đã gửi thông tin
- Dòng máy cắt plasma Bruco BGK IGBT series là dòng máy cắt có thể kết hợp với máy cắt CNC, có các dòng từ BGK-63IGBT đến BGK-400IGBT phù hợp với nhu cầu cắt đa dạng của khách hàng.
- Công tắc mềm với dòng cắt ổn định
- Công nghệ công tắc mềm với dòng cắt ổn định
- Chu kỳ tải cao dùng cho ngành công nghiệp nặng
- Công nghệ tăng dòng cắt để giảm độ tiêu hao linh phụ kiện
- Kích thước nhỏ gọn dễ dàng lắp đặt lên bàn cắt CNC
- Sử dụng khí nén thông thường nên tiết kiệm chi phí
- Chức năng kiểm tra khí , dễ điều chỉnh khí nén
- Phù hợp cắt tay và tự động các loại vật liệu như thép carbon, thép hợp kim, và thép không có thành phần sắt
- Dòng máy cắt plasma Bruco BGK IGBT series là dòng máy cắt có thể kết hợp với máy cắt CNC, có các dòng từ BGK-63IGBT đến BGK-400IGBT phù hợp với nhu cầu cắt đa dạng của khách hàng.
- Công tắc mềm với dòng cắt ổn định.
- Công nghệ công tắc mềm với dòng cắt ổn định.
- Chu kỳ tải cao dùng cho ngành công nghiệp nặng.
- Công nghệ tăng dòng cắt để giảm độ tiêu hao linh phụ kiện.
- Kích thước nhỏ gọn dễ dàng lắp đặt lên bàn cắt CNC.
- Sử dụng khí nén thông thường nên tiết kiệm chi phí.
- Chức năng kiểm tra khí , dễ điều chỉnh khí nén.
- Phù hợp cắt tay và tự động các loại vật liệu như thép carbon, thép hợp kim, và thép không có thành phần sắt.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mô tả | ĐVT | BGK- 63IGBT | BGK- 100IGBT | BGK- 120IGBT | BGK- 200IGBT | BGK- 300IGBT | BGK- 400IGBT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Súng cắt | P80 5m | P80 5m | A141 10m | A141 10m | HPR400XD 10m Blackwolf | HPR400XD 10m Blackwolf | |
Điện áp vào | V/Hz | 3~380V ± 15%; 50/60 | |||||
Dòng vào định mức | A | 14.5 | 27 | 34 | 71 | 100 | 138 |
Công suất định mức | KVA | 9.5 | 17.8 | 22.4 | 38.8 | 70.1 | 93.5 |
Điện áp ra định mức | V | 106 | 120 | 128 | 160 | 200 | 200 |
Chu kỳ tải | % | 60(40oC) | 100(40oC) | ||||
Phạm vi dòng ra | A | 30~63 | 30~100 | 30~120 | 40~200 | 60~300 | 60~400 |
Khí Plasma | KHÍ NÉN | ||||||
Áp suất khí | Mpa | 0.3~0.5 | 0.4~0.6 | 0.45~0.6 | |||
Độ dày cắt đẹp (thép carbon) | mm | 0.3~12 | 0.3~22 | 0.3~25 | 1~45 | 1~50 | 1~55 |
Chiều dày cắt tối đa(cắt góc) | mm | 25 | 40 | 45 | 65 | 80 | 90 |
Cấp cách điện | - | F | |||||
Chế độ làm mát | - | Làm mát bằng khí | Làm mát bằng khí/nước | ||||
Cấp bảo vệ | - | IP21S | |||||
Kích thước (LxWxL) | mm | 582x280x485 | 695x320x580 | 800x380x610 | 800x380x810 | 890x430x900 | 890x430x900 |
Trọng lượng | Kg | 26 | 51 | 52 | 82 | 140 | 145 |