đã gửi thông tin
- Máy được trang bị bộ điều khiển CNC 802DSL của SIEMENS - Đức, dẫn hướng servo cho các trục X, Y, T và C của SIEMENS.
- Hệ thống đột được dẫn động bằng servo dạng cơ, bộ dẫn động servo của hãng LUST - Đức.
- Số trạm đột tiêu chuẩn: 38LA2(B).
- Máy sử dụng phần mềm lập trình CNCKAD với chức năng nesting tự động.
- Máy có 4 trạm dao KETEC, 2 trạm B, 1 trạm A và 1 trạm C.
- Máy được trang bị bộ điều khiển CNC 802DSL của SIEMENS - Đức, dẫn hướng servo cho các trục X, Y, T và C của SIEMENS.
- Hệ thống đột được dẫn động bằng servo dạng cơ, bộ dẫn động servo của hãng LUST - Đức.
- Số trạm đột tiêu chuẩn: 38LA2(B).
- Máy sử dụng phần mềm lập trình CNCKAD với chức năng nesting tự động.
- Máy có 4 trạm dao KETEC, 2 trạm B, 1 trạm A và 1 trạm C.
TT |
HPE-3048- 38LA2(B) |
Thông số |
Đơn vị |
||
---|---|---|---|---|---|
1 |
Lực đột |
294 |
KN(T) |
||
2 |
Phương thức đột |
Dẫn hướng bằng thủy lực |
|
||
3 |
Cấu trúc khung |
Cấu trúc khung đột chữ O |
|
||
4 |
Kích thước tấm tối đa |
X |
5000(bao gồm định vị một lần) |
mm |
|
Y |
1250 |
mm |
|||
5 |
Độ dày tấm tối đa |
6.35 (thép thường) |
mm |
||
4 (inox) |
|||||
6 |
Đường kính lỗ đột với một lần cắt ở độ dày 0.8mm |
Φ88.9 |
mm |
||
7 |
Tỷ lệ hành trình mỗi phút |
1000 |
cpm |
||
8 |
Số kẹp |
2 |
cái |
||
9 |
Định vị lại bằng khí nén |
2 |
Bộ |
||
10 |
Khả năng ổ chứa dao (hệ số dao) |
38(2B) |
个 |
||
11 |
Số trục điều khiển |
5(X、Y、Z、T、C) |
个 |
||
12 |
Loại dao |
Dao đột dài |
|
||
13 |
Cấu trúc bàn làm việc |
Chải bi thép |
|
||
14 |
Tốc độ tiếp phôi tấm tối đa |
102 |
m/p |
||
15 |
Tốc độ đột |
30 |
rpm |
||
16 |
Tốc độ trạm dao |
60 |
rpm |
||
17 |
Độ chính xác lỗ đột |
±0.1 |
mm |
||
18 |
Trọng lượng đỡ tối đa |
150 |
Kg |
||
19 |
Tổng công suất tiêu thụ |
24 |
KW |
||
20 |
Nguồn khí |
0.6 |
Mpa |
||
21 |
Lượng khí tiêu thụ |
150 |
CL/ p |
||
22 |
Vùng kẹp cố định |
Y |
|
||
23 |
Bộ kẹp chống lỏng |
Y |
|
||
24 |
Thiết bị bảo vệ hụt dao |
Y |
|
||
25 |
Thiết bị báo động biến dạng dao |
Y |
|
||
26 |
Kích thước |
L |
5600 |
mm |
|
W |
5000 |
mm |
|||
H |
2200 |
mm |
|||
27 |
Trọng lượng máy |
16000 |
kg |
Các phụ tùng chính:
Số TT |
Tên |
Thương hiệu |
---|---|---|
1 |
Bộ điều khiển CNC |
SIEMENS, Đức |
2 |
Bộ khuếch đại |
SIEMENS,Đức H+L, Đức |
3 |
Hệ thống thủy lực |
|
4 |
Hệ thống điều khiển bộ kẹp |
LUSTSP, Đức |
5 |
Bàn dao và bộ kẹp dao |
NISSHINBO, Nhật Bản |
6 |
Vạch chia độ tự động |
|
7 |
Đai đồng bộ và xích |
TSUBAKI, Nhật Bản |
8 |
Bộ bánh xe tải |
Mitsubishi, Nhật Bản |
9 |
Vòng bi |
NSK, Nhật Bản |
10 |
Dẫn hướng tuyến tính |
HIWIN, Đài Loan |
11 |
Vít xoắn cầu |
|
12 |
4 bộ xử lý nguồn khí |
SMC, Nhật Bản |
Van nam châm điện từ 5 chân 2 vị trí |
||
Van nam châm điện từ 3 chân 2 vị trí |
||
13 |
Các bộ phận tiêu chuẩn |
MISUMI, Nhật Bản |
14 |
Phanh và khởi động từ |
SIEMENS, Đức |
15 |
Các nút bấm |
Schneider, Pháp |
16 |
Công tắc quang điện |
Contrinex, Thụy Sỹ |
17 |
Công tắc hành trình (vùng kẹp cố định) |
BAULLUF, Nhật Bản |
- Được trang bị thiết bị định vị cạnh tự động khi định vị tấm
- Được trang bị bộ kẹp khí nén di động bằng tay
- Được trang bị thiết bị bôi trơn dầu mỡ tự động&l
4 Bình luận về Máy đột dập thủy lực điều khiển số CNC Yawei HPE-3048- 38LA2(B)
Ai 05:39 - 02/01
Vui Long bao gia : info@coldncool.com
Furtech 10:27 - 11/09
Xin hãy gửi báo giá cho tôi. Xin cảm ơn.
Furtech 10:27 - 11/09
Xin hãy gửi báo giá cho tôi. Xin cảm ơn.
thanh10:28 - 03/10
giá bán như thế nào
Weldcom10:28 - 03/10
Chào anh, Weldcom đã nhận được thông tin của anh và sẽ liên hệ tư vấn với anh sớm. Cảm ơn anh.