đã gửi thông tin
- Tốc độ khoan cao, mang lại năng suất làm việc cao và hiệu quả
- Bảo hành: 12 tháng
- Phần mềm điều hành: Phần mềm thích hợp với cả sản xuất nhỏ lẻ và sản xuất hàng loạt
- Công cụ đo chiều dài tự động: Nhanh và chính xác, có thể cài đặt lại theo ý muốn
- Tự động đo chiều dày vật gia công (phôi)
- Tốc độ khoan cao => năng suất làm việc cao và hiệu quả
- Chức năng đánh dấu nhanh
- Dễ dàng khởi động lại
|
Thông số kỹ thuật |
||||
Kích thước vật gia công tối đa (Dài x Rộng x Dày) |
2000x1600x100 mm |
||||
Đầu khoan cấp phôi thủy lực |
Số lượng |
1 |
|||
Khoảng đường kính khoan |
φ12~φ50mm |
||||
|
Vòng quay trục chính |
120 – 560 r/phút |
|||
Công suất động cơ trục chính |
5.5 kW |
||||
Hành trình trục |
180 mm |
||||
Truyền động dọc (Trục X) |
Tốc độ truyền động trục X |
0-10m/phút |
|||
Công suất động cơ servo trục X |
1.5 kW |
||||
Truyền động ngang (Trục Y) |
Hành trình tối đa |
1600 mm |
|||
Tốc độ truyền động trục Y |
0-10m/phút |
||||
Công suất động cơ servo trục Y |
1 kW |
||||
Hệ thống thủy lực |
Áp suất bơm thủy lực |
6 MPa |
|||
Công suất động cơ bơm thủy lực |
2.2 kW |
||||
Hệ thống làm mát |
Phương pháp làm mát |
ngoài |
|||
Lưu lượng bơm làm mát |
200L/phút |
||||
Công suất động cơ bơm làm mát |
0.45 kW |
||||
Bộ tải phoi |
Tốc độ |
1m/phút |
|||
Công suất động cơ bộ tải phoi |
0.5kW |
||||
Khí nén |
Áp suất cung cấp |
0.4MPa |
|||
Hệ thống điện |
Hệ thống NC |
PLC |
|||
Số trục NC |
2 |
||||
Tổng công suất |
Khoảng 11 kW |
||||
Kích thước tổng thể |
Khoảng 5000x4400x2900 mm |
||||
Trọng lượng |
Khoảng 6.5 tấn |